Từ điển Thiều Chửu
謐 - mật/mịch
① Yên lặng. Cũng đọc là mịch. Như tĩnh mịch 靜謐.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謐 - mật
Yên lặng — Thận trọng.